dấu hỏi
Các từ đồng nghĩa:
- dấu chấm hỏi
- dấu hỏi
- dấu hiệu nghi vấn
- dấu hiệu hỏi
- câu hỏi
- thắc mắc
- nghi vấn
- vấn đề
- khúc mắc
- điểm nghi ngờ
- điểm đáng ngờ
- câu nghi vấn
- dấu hiệu không chắc chắn
- dấu hiệu không rõ ràng
- dấu hiệu cần làm rõ
- dấu hiệu cần giải thích
- dấu hiệu cần xem xét
- dấu hiệu cần thảo luận
- dấu hiệu cần điều tra
- dấu hiệu cần xác minh