Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đắt
đắt
Các từ đồng nghĩa:
đắt tiền
đắt giá
đắt đỏ
mắc tiền
cắt cổ
giá cao
quý
sang trọng
mặc
cao cấp
xa hoa
giá trị
sáng
đặt hàng
đất khách
đắt đỏ
đắt xắt ra miếng
đắt như vàng
đắt như tôm tươi
đắt như chó
đắt như sắt
Chia sẻ bài viết: