dao mổ - từ đồng nghĩa, dao mổ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- dao mổ
- dao kéo
- dao cắt
- dao cắt xương
- lưỡi dao
- dao găm
- dao rựa
- lưỡi dao cạo
- dao phẫu thuật
- dao mổ xẻ
- dao mổ thịt
- dao mổ cá
- dao thái
- dao bếp
- dao chặt
- dao cắt thịt
- dao cắt rau
- dao cắt trái cây
- dao cắt giấy
- dao cắt kim loại