Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dạo đầu
dạo đầu
Các từ đồng nghĩa:
mở đầu
khúc dạo
dạo nhạc
dạo
mở màn
khởi đầu
dẫn nhập
giới thiệu
lời mở đầu
phần mở đầu
dẫn dắt
điệp khúc
giai điệu mở đầu
giai điệu dạo
tín hiệu
tín hiệu âm nhạc
giai điệu
hoạ âm
âm hưởng
tiết tấu
Chia sẻ bài viết: