Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đánh đu
đánh đu
Các từ đồng nghĩa:
chơi bập bênh
dao động
quay cuồng
đu đưa
lắc lư
nhún nhấy
vung vẩy
lắc
đung đưa
chao đảo
chao nghiêng
đi qua đi lại
đi tới đi lui
chơi đùa
vui chơi
nhảy múa
đùa giỡn
lẫn lộn
chơi trò chơi
trò đùa
Chia sẻ bài viết: