đảng viên
Các từ đồng nghĩa:
- đảng viên
- thành viên đảng
- đảng viên Đảng Cộng sản
- cán bộ đảng
- đảng viên chính trị
- người tham gia đảng
- đảng viên trẻ
- đảng viên kỳ cựu
- đảng viên tích cực
- đảng viên gương mẫu
- đảng viên cơ sở
- đảng viên địa phương
- đảng viên trung ương
- đảng viên lãnh đạo
- đảng viên cấp cao
- đảng viên đoàn thể
- đảng viên tổ chức
- đảng viên chính thức
- đảng viên dự bị
- đảng viên tiềm năng