dân số học - từ đồng nghĩa, dân số học - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- dân số
- thống kê dân số
- nhân khẩu học
- khoa học dân số
- dân số học ứng dụng
- phân tích dân số
- điều tra dân số
- dân số học lý thuyết
- dân số học thực nghiệm
- khoa học xã hội
- khoa học nhân văn
- dân số học quốc tế
- dân số học địa phương
- dân số học so sánh
- dân số học lịch sử
- dân số học phát triển
- dân số học môi trường
- dân số học chính trị
- dân số học kinh tế
- dân số học văn hóa