dân ngu khu đen
Các từ đồng nghĩa:
- dân lao động
- người nghèo
- người dân
- dân đen
- người hạ tầng
- người thấp cổ bé họng
- người bình dân
- người khố rách áo ôm
- người cùng khổ
- dân thường
- người ít học
- người không có học thức
- người mù chữ
- người lao động chân tay
- người bị áp bức
- người bị coi thường
- người bị phân biệt
- người bị bóc lột
- người không có quyền lực
- người không có tiếng nói