Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dài thượt
dài thượt
Các từ đồng nghĩa:
dài
dài quá mức
dài lê thê
dài ngoằng
dài thườn thượt
dài dòng
dài ngoằn ngoèo
dài lêu nghêu
dài thượt thượt
dài dằng dặc
dài đằng đẵng
dài lê thê
dài lưng lửng
dài lù lù
dài thượt thượt
dài lềnh khênh
dài lù lù
dài lả lướt
dài lả lướt
dài lả lướt
Chia sẻ bài viết: