đại sứ quán - từ đồng nghĩa, đại sứ quán - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- sứ quán
- đại diện
- cơ quan đại diện
- đại sư
- đại diện ngoại giao
- cơ quan ngoại giao
- tòa đại sứ
- đại diện chính phủ
- đại diện nhà nước
- đại diện quốc gia
- cơ quan lãnh sự
- lãnh sự quán
- đại diện thương mại
- cơ quan liên lạc
- đại diện văn hóa
- đại diện chính trị
- đại diện quân sự
- đại diện pháp lý
- cơ quan ngoại giao thường trú
- cơ quan ngoại giao tạm trú