đá mài
Các từ đồng nghĩa:
- bánh mài
- đá mài dao
- đá mài kéo
- đá mài kim loại
- đá mài thủy tinh
- đá mài nhám
- đá mài sắc
- đá mài chuyên dụng
- đá mài công nghiệp
- đá mài tay
- đá mài điện
- đá mài gốm
- đá mài ceramic
- đá mài cầm tay
- đá mài đa năng
- đá mài mịn
- đá mài thô
- đá mài hình tròn
- đá mài hình vuông
- đá mài bề mặt