Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cung phụng
cung phụng
Các từ đồng nghĩa:
cung cấp
phục vụ
nuôi dưỡng
chăm sóc
hầu hạ
phụng dưỡng
cung kính
tôn thờ
cung ứng
cung cấp đầy đủ
chiều chuộng
chiêu đãi
cung phụng cha mẹ
cung phụng người trên
cung phụng bề trên
cung phụng kẻ có quyền
cung phụng vật chất
cung phụng thức ăn
cung phụng đồ dùng
cung phụng đủ thứ
Chia sẻ bài viết: