Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cứng
cứng
Các từ đồng nghĩa:
cùng
cung cấp
cứng rắn
cứng cỏi
cứng lại
cứng nhắc
cứng đầu
cứng ngắc
cứng như đá
cứng cỏi
rắn
rắn chắc
đành
chắc chắn
thô cứng
cưỡng
bằng kim loại
bằng đồng
khắc nghiệt
mạnh
Chia sẻ bài viết: