công trường
Các từ đồng nghĩa:
- khu vực xây dựng
- nơi thi công
- công trình
- địa điểm xây dựng
- công trường xây dựng
- khu công nghiệp
- nơi làm việc
- công trường khai thác
- địa điểm thi công
- khu vực thi công
- nơi sản xuất
- công trường lắp ráp
- khu vực sản xuất
- nơi chế tạo
- công trường giao thông
- khu vực khai thác
- nơi thực hiện dự án
- công trường sửa chữa
- khu vực hoạt động
- nơi tập trung lao động