công dã tràng - từ đồng nghĩa, công dã tràng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- công cốc
- công vô ích
- công khố
- công sức uổng phí
- công lao phí phạm
- công việc vô nghĩa
- công việc không thành
- công việc không hiệu quả
- công việc tốn thời gian
- công sức không thu hoạch
- công sức không có kết quả
- công sức không mang lại lợi ích
- công sức không có giá trị
- công sức lãng phí
- công sức uổng phí
- công việc tốn công
- công việc không đạt yêu cầu
- công việc không thành công