Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cồng chiêng
cồng chiêng
Các từ đồng nghĩa:
cồng
chiêng
nhạc cụ
dàn nhạc
trọng
đần
nhạc cụ dân gian
nhạc cụ truyền thống
đồ nhạc
âm thanh
giai điệu
tế lễ
hòa tấu
tiếng chiêng
tiếng cồng
nhạc Tây Nguyên
nhạc dân tộc
huyền thoại
văn hóa dân gian
nghi lễ
Chia sẻ bài viết: