con nuôi
Các từ đồng nghĩa:
- con nuôi
- con đẻ
- con cái
- con cháu
- con ruột
- con nuôi dưỡng
- con nuôi hợp pháp
- con nuôi không hợp pháp
- con nuôi tạm thời
- con nuôi vĩnh viễn
- con nuôi theo pháp luật
- con nuôi theo ý chí
- con nuôi theo di chúc
- con nuôi theo thỏa thuận
- con nuôi theo quy định
- con nuôi theo hợp đồng
- con nuôi theo quyết định
- con nuôi theo yêu cầu
- con nuôi theo nguyện vọng
- con nuôi theo tình cảm