con lắc
Các từ đồng nghĩa:
- con lắc
- con lắc đồng hồ
- con lắc đơn
- con lắc kép
- vật nặng
- bộ dao động
- bộ con lắc
- cơ cấu dao động
- cơ cấu lắc
- vật treo
- vật dao động
- hệ thống lắc
- con lắc cơ học
- con lắc vật lý
- con lắc tự do
- con lắc điều hòa
- con lắc lò xo
- con lắc điện
- con lắc trọng lực
- con lắc quay