cớm
Các từ đồng nghĩa:
- mật thám
- điệp viên
- trinh sát
- cảnh sát
- điều tra viên
- nhân viên an ninh
- thám tử
- đặc vụ
- cán bộ điều tra
- người theo dõi
- người điều tra
- người mật
- người theo dõi bí mật
- người giám sát
- người bảo vệ
- người canh gác
- người điều tra bí mật
- người thu thập thông tin
- người tìm hiểu
- người dò xét