Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
côi cút
côi cút
Các từ đồng nghĩa:
mồ côi
trẻ mồ côi
đứa trẻ mồ côi
mồ côi cha
mồ côi mẹ
trại trẻ mồ côi
không cha mẹ
bị bỏ rơi
vô chủ
đơn độc
trơ trọi
le lói
cô đơn
vô danh
đi lạc
không nơi nương tựa
bơ vơ
lạc lõng
một mình
không bạn bè
Chia sẻ bài viết: