nàng hầu
Các từ đồng nghĩa:
- người vợ lẽ
- người hầu gái
- người giúp việc
- người hầu
- người nội trợ
- người phụ việc
- người bảo mẫu
- đầy tớ gái
- nữ lang
- chị hầu phòng
- người giúp việc nhà
- người làm công
- người chăm sóc
- người phục vụ
- người làm thuê
- người ở
- người giúp việc gia đình
- người phục vụ gia đình
- người làm vườn
- người làm bếp