co bóp
Các từ đồng nghĩa:
- sự co thắt
- tính co lại
- sự co mạch
- có thật
- co lại
- sự co bóp
- sự co dãn
- co dăn
- sự co cơ
- cồ cộ
- sự co thắt cơ
- sự co bóp cơ
- sự co bóp mạch
- co bóp mạch
- sự co bóp tim
- co bóp tim
- sự co bóp ruột
- co bóp ruột
- sự co bóp phế quản
- co bóp phế quản
- sự co bóp bàng quang