Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chứng từ
chứng từ
Các từ đồng nghĩa:
hóa đơn
biên lai
giấy tờ
chứng nhân
giấy chứng nhận
giấy tờ chứng minh
bảng kê
phiếu thu
phiếu chi
giấy tờ tài chính
chứng từ kế toán
sổ sách
báo cáo tài chính
hồ sơ
tài liệu
giấy tờ giao dịch
giấy tờ pháp lý
giấy tờ xác nhận
giấy tờ chứng thực
giấy tờ liên quan
Chia sẻ bài viết: