chung thủy
Các từ đồng nghĩa:
- sự trung thành
- lòng trung thành
- trung thành
- độ trung thực
- tính trung thực
- sự chính trực
- trung thực
- sự gắn bó
- sự tin cậy
- độ tin cậy
- đáng tin cậy
- sự kiên định
- đức tin
- sự tận tâm
- sự bền vững
- sự kiên quyết
- sự trung thành tuyệt đối
- sự cam kết
- sự yêu thương chân thành