chọn lọc nhân tạo
Các từ đồng nghĩa:
- chọn lọc
- nhân tạo
- chọn giống
- chọn giống nhân tạo
- cải tiến giống
- cải tạo giống
- tạo giống
- phát triển giống
- chọn lọc giống
- chọn lọc di truyền
- chọn lọc tự nhiên
- chọn lọc có chủ đích
- chọn lọc theo yêu cầu
- chọn lọc theo tiêu chí
- chọn lọc đặc tính
- chọn lọc sinh học
- chọn lọc giống cây trồng
- chọn lọc giống vật nuôi
- chọn lọc theo mục đích