Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chìm nghỉm
chìm nghỉm
Các từ đồng nghĩa:
chìm hẳn
chim sâu
chìm xuống
biến mất
mất tích
không thấy
lẩn
đi xuống
đi vào lòng đất
mờ dần
tan biến
không còn
bốc hơi
lặn mất
chìm khuất
chìm lấp
chìm đắm
chìm vào quên lãng
chìm trong bóng tối
chìm trong im lặng
Chia sẻ bài viết: