chìm nghỉm - từ đồng nghĩa, chìm nghỉm - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- chìm hẳn
- chim sâu
- chìm xuống
- biến mất
- mất tích
- không thấy
- lẩn
- đi xuống
- đi vào lòng đất
- mờ dần
- tan biến
- không còn
- bốc hơi
- lặn mất
- chìm khuất
- chìm lấp
- chìm đắm
- chìm vào quên lãng
- chìm trong bóng tối
- chìm trong im lặng