Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chiến thuyền
chiến thuyền - từ đồng nghĩa, chiến thuyền - synonym
Các từ đồng nghĩa:
tàu chiến
chiến hạm
chiến tàu
tàu quân sự
tàu chiến đấu
thuyền chiến
tàu ngầm
tàu khu trục
tàu sân bay
tàu tuần dương
tàu hải quân
thuyền quân sự
thuyền lớn
tàu vận tải quân sự
tàu chiến lược
tàu chiến thuật
tàu tuần tra
tàu hộ tống
tàu chiến đấu trên biển
tàu chiến đấu đa năng
Chia sẻ bài viết: