Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chí thân
chí thân
Các từ đồng nghĩa:
thân thiết
gần gũi
thân quen
thân thuộc
bạn bè
tri kỷ
bạn tâm giao
bạn chí cốt
bần thần
thân tình
thân ái
thân mến
thân thương
gắn bó
quen biết
thân thiết như ruột thịt
thân thiết như anh em
thân thiết như bạn bè
thân thiết như gia đình
Chia sẻ bài viết: