chỉ huy dàn nhạc
Các từ đồng nghĩa:
- nhạc trưởng
- chỉ huy
- người chỉ huy
- người điều khiển dàn nhạc
- người lãnh đạo dàn nhạc
- nhạc sĩ chỉ huy
- người dẫn dắt dàn nhạc
- người quản lý dàn nhạc
- người điều phối dàn nhạc
- người tổ chức dàn nhạc
- người giám sát dàn nhạc
- người điều hành dàn nhạc
- người chỉ đạo dàn nhạc
- người hướng dẫn dàn nhạc
- người điều khiển âm nhạc
- người chỉ huy âm nhạc
- người lãnh đạo âm nhạc
- người dẫn dắt âm nhạc
- người quản lý âm nhạc
- người tổ chức âm nhạc