Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chế tài
chế tài
Các từ đồng nghĩa:
biện pháp cưỡng chế
hình phạt
xử phạt
kỷ luật
trừng phạt
cưỡng chế
quy định
luật lệ
chế độ
nguyên tắc
điều lệ
công cụ pháp lý
biện pháp pháp lý
hình thức xử lý
biện pháp hành chính
biện pháp ngăn chặn
biện pháp bảo đảm
biện pháp thi hành
biện pháp kiểm soát
biện pháp răn đe
Chia sẻ bài viết: