Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chế độ nông nô
chế độ nông nô
Các từ đồng nghĩa:
chế độ phong kiến
nông nô
địa chủ
bóc lột
địa tô
lao dịch
giai cấp địa chủ
quý tộc
phụ thuộc
ruộng đất
kinh tế phong kiến
chế độ xã hội
tầng lớp nông dân
bóc lột lao động
chế độ nông nghiệp
chế độ phụ thuộc
chế độ bóc lột
chế độ địa chủ
Chia sẻ bài viết: