Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cháu đích tôn
cháu đích tôn
Các từ đồng nghĩa:
cháu đích tôn
cháu nội
cháu ngoại
cháu ruột
cháu của
con trai
con gái
hậu duệ
thế hệ sau
người thừa kế
người nối dõi
con cháu
hậu bối
thế hệ tiếp theo
con cái
con cháu đích tôn
con cháu ruột
con cháu nội
con cháu ngoại
người kế thừa
Chia sẻ bài viết: