chất ngất - từ đồng nghĩa, chất ngất - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- cao ngất
- vươn cao
- chót vớt
- cao chót vót
- đứng sừng sững
- cao ráo
- tầng lớp
- nhiều tầng
- nhiều lớp
- dãy núi
- đỉnh cao
- vùng cao
- địa hình cao
- địa thế cao
- cấu trúc cao
- tòa nhà cao
- căn nhà cao
- cột cao
- bức tường cao
- vách đá cao