Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chất chồng
chất chồng
Các từ đồng nghĩa:
chồng chất
chát chúa
tích tụ
dồn lại
tích lũy
chất đống
chất xếp
chất ngất
chất đầy
chất cao
chất bồi
chất thừa
chất chồng chất
chất gộp
chất lấp
chất rối
chất bám
chất dồn
chất xếp chồng
chất lũy
chất bồi đắp
Chia sẻ bài viết: