chân lí
Các từ đồng nghĩa:
- sự thật
- thực tại
- chân thực
- chân chính
- chân ngôn
- chân tướng
- chân lý
- chân lý khách quan
- chân lý tuyệt đối
- chân lý phổ quát
- chân lý vĩnh cửu
- chân lý hiển nhiên
- chân lý lịch sử
- chân lý khoa học
- chân lý triết học
- chân lý nhân sinh
- chân lý đạo đức
- chân lý tâm linh
- chân lý xã hội
- chân lý văn hóa