Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chấm phá
chấm phá
Các từ đồng nghĩa:
chạm
đánh dấu chấm
dấu chấm
dấu nặng
điềm
chấm nhỏ
nét vẽ
vẽ phác
vẽ sơ lược
vẽ đơn giản
vẽ nhanh
vẽ tóm tắt
vẽ chính
vẽ điểm
vẽ chấm
chấm điểm
chấm màu
chấm nét
chấm mờ
chấm nhòe
Chia sẻ bài viết: