Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
caoráo
caoráo
Các từ đồng nghĩa:
khô ráo
cao
sạch sẽ
thoáng mát
khó
cao lớn
vững chãi
không ẩm
không ướt
khó khăn
cao ráo
trong lành
thông thoáng
không bẩn
khô sạch
đứng vững
không ngập
không lầy
không ẩm ướt
không thấp
Chia sẻ bài viết: