cân tay
Các từ đồng nghĩa:
- cân treo
- cân điện tử
- căn bản
- căn cơ
- cân kỹ thuật
- cân xách tay
- cân mini
- cân tiểu ly
- cân bếp
- cân sức khỏe
- cân đồng hồ
- cân đo
- cân chính xác
- cân lò xo
- cân thủy ngân
- cân điện tử cầm tay
- cân tự động
- cân phân tích
- cân công nghiệp
- cân bì