cân tự động
Các từ đồng nghĩa:
- cân điện tử
- cân điện tử tự động
- cân kỹ thuật số
- căn số
- cân tự động hóa
- cân thông minh
- cân tự động điện tử
- cân điện tử thông minh
- cân kỹ thuật
- cân điện tử chính xác
- cân tự động chính xác
- cân tự động kỹ thuật số
- cân tự động điện tử thông minh
- cân điện tử tự động hóa
- cân điện tử không cần quả cân
- cân điện tử tự động chính xác
- cân tự động điện tử chính xác
- cân điện tử không cần điều chỉnh
- cân tự động không cần quả cân
- cân tự động không cần thao tác