Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
càn khôn
càn khôn
Các từ đồng nghĩa:
vũ trụ
trời đất
thiên nhiên
thế giới
cõi đời
càn khôn
không gian
vạn vật
địa cầu
hư không
vũ trụ bao la
cõi âm
cõi dương
cõi trần
cõi tạm
vũ trụ mênh mông
cảnh vật
tự nhiên
vạn vật trong trời đất
cảnh trời
Chia sẻ bài viết: