Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
can hệ
can hệ
Các từ đồng nghĩa:
liên quan
ảnh hưởng
quan hệ
gắn bó
kết nối
tác động
đụng chạm
dính líu
tham gia
chạm đến
cỏ mật
đề cập
tương tác
khoảng cách
mối liên hệ
mối quan hệ
sự liên quan
sự kết nối
sự ảnh hưởng
sự tham gia
Chia sẻ bài viết: