Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cải xoong
cải xoong - từ đồng nghĩa, cải xoong - synonym
Các từ đồng nghĩa:
cải soong
cải ngọt
cải bẹ xanh
cái thìa
cải xanh
cải bắp
rau cải
rau xanh
rau sống
rau muống
rau diếp
rau mùi
rau thơm
rau dền
rau đay
rau ngót
rau xà lách
rau mồng tơi
rau tần ô
rau cải cúc
Chia sẻ bài viết: