cacbua - từ đồng nghĩa, cacbua - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- cacbua
- carbur
- cacbua kim loại
- cacbua silic
- cacbua titan
- cacbua bor
- cacbua nhôm
- cacbua canxi
- cacbua sắt
- cacbua đồng
- cacbua niken
- cacbua crom
- cacbua molypden
- cacbua wolfram
- cacbua vanadi
- cacbua niobi
- cacbua tantal
- cacbua zircon
- cacbua hafni
- cacbua lantan