cabin - từ đồng nghĩa, cabin - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- buồng lái
- cabin lái
- khoang lái
- buồng điều khiển
- khoang điều khiển
- cabin hành khách
- khoang hành khách
- buồng hành khách
- cabin tàu
- khoang tàu
- cabin xe
- khoang xe
- buồng xe
- cabin máy bay
- khoang máy bay
- buồng máy bay
- cabin thuyền
- khoang thuyền
- buồng thuyền
- khoang riêng