cá ngựa - từ đồng nghĩa, cá ngựa - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- cá ngựa
- hải mã
- con cá ngựa
- chi hippocampus
- Hồi hải mã
- cá biển
- cá có vây
- cá nhỏ
- cá cảnh
- cá thuốc
- cá đuôi cong
- cá thân dài
- cá nước mặn
- cá sống ở biển
- cá lạ
- cá quý
- cá hiếm
- cá có giá trị
- cá dùng làm thuốc
- cá có đuôi thon