cà mèn - từ đồng nghĩa, cà mèn - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- hộp cơm
- bình đựng
- thùng đựng
- chảo
- nới
- bát
- đồ đựng
- hộp đựng
- cái nắp
- cái quai
- cà mèn nhôm
- cà mèn inox
- cà mèn nhựa
- cà mèn thủy tinh
- cà mèn sứ
- cà mèn bằng gỗ
- cà mèn có quai
- cà mèn có nắp
- cà mèn mang đi
- cà mèn đựng thức ăn