Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cả gan
cả gan
Các từ đồng nghĩa:
cả gan
dũng cảm
can đảm
mạnh dạn
dậm
bất chấp
mạo hiểm
dám đương đầu với
thách thức
sự dám làm
liều lĩnh
gan dạ
táo bạo
quyết liệt
không sợ hãi
dám nghĩ dám làm
dám chấp nhận
dám đối mặt
dám mạo hiểm
dám thử thách
dám hành động
Chia sẻ bài viết: