bút danh
Các từ đồng nghĩa:
- bút hiệu
- bút danh
- tên giả
- tên nghệ thuật
- tên bút
- tên viết
- tên tác giả
- tên ẩn danh
- tên gọi
- tên riêng
- bút danh nghệ sĩ
- bút danh văn học
- tên sáng tác
- tên ký
- tên tác phẩm
- tên tác giả giả
- tên ẩn danh nghệ sĩ
- tên ẩn danh văn học
- tên viết tắt
- tên thay thế