bút chì - từ đồng nghĩa, bút chì - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- bứt
- bút màu
- bút vẽ
- bút mực
- bút bi
- bút dạ
- bút lông
- bút sáp
- bút chì màu
- bút chì nước
- bút chì cơ khí
- bút chì vẽ
- bút chì học sinh
- bút chì nghệ thuật
- bút chì 2B
- bút chì HB
- bút chì mềm
- bút chì cứng
- bút chì gỗ
- bút chì nhựa