Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
búp
búp
Các từ đồng nghĩa:
búp
chói
mậm
đâm chồi
nảy mầm
ra nụ
đớt
ra lộc
nảy chồi
noãn
búp hoa
búp sen
búp đa
búp măng
búp chỉ
búp len
chồi non
nữ
mọc mầm
hoa chớm nở
cành non
Chia sẻ bài viết: